Có 2 kết quả:
四圣谛 sì shèng dì ㄙˋ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ • 四聖諦 sì shèng dì ㄙˋ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Four Noble Truths (Buddhism)
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Four Noble Truths (Buddhism)
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
Bình luận 0